Home / 🏍 Yamaha/Honda / TRIUMPH-SPEED 400
  • TRIUMPH-SPEED 400
  • TRIUMPH-SPEED 400
  • TRIUMPH-SPEED 400
  • TRIUMPH-SPEED 400
  • TRIUMPH-SPEED 400
  • TRIUMPH-SPEED 400
  • TRIUMPH-SPEED 400
  • TRIUMPH-SPEED 400
  • TRIUMPH-SPEED 400
  • TRIUMPH-SPEED 400
  • TRIUMPH-SPEED 400
  • TRIUMPH-SPEED 400
  • TRIUMPH-SPEED 400

TRIUMPH-SPEED 400

5(0)
Speed 400 mang đến cho phong cách custom tinh gọn không thể nhầm lẫn của Triumph, khả năng vận hành linh hoạt, hiệu suất đáng kinh ngạc và chất lượng hoàn thiện hàng đầu của phân khúc
1478 sold
Quantity
ADD TO CART
BUY IT NOW
  • Detail
    PHONG CÁCH VÀ DNA ANH QUỐC
    Từ hình dáng động cơ và bình xăng cổ điển đến lớp sơn cao cấp, chiếc Speed 400 mang đến phong cách custom tinh giản hiện đại và vẻ đẹp vượt thời gian đặc trưng của Triumph
    MỨC ĐỘ HOÀN THIỆN CAO CẤP
    Speed 400 có độ hoàn thiện cao cấp hàng đầu phân khúc với vỏ động cơ được phủ lớp sơn màu đen đặc trưng, bộ phuộc mạ vàng cứng cáp, lớp sơn chất lượng cao và tinh tế đến từng chi tiết.
    PHANH
    Hiệu suất phanh nhạy bén và đầy tự tin đến từ bộ bố thắng với má phanh 2 piston đặt ngang và đĩa phanh nổi, đi kèm với đường ống phanh dệt và hệ thống chống bó cứng phanh Bosch ABS.
    ĐỘNG CƠ TR-SERIES
    Động cơ TR-Series hoàn toàn mới, kết hợp công nghệ tiên tiến nhất với phong cách cổ điển, mang đến hiệu suất vượt trội trong phân khúc, cảm giác lái thú vị đặc trưng cùng âm thanh động cơ không thể nhầm lẫn

    Thông số kỹ thuật

    Mức tiêu thụ nhiên liệu -
    Công suất tối đa/ Tốc độ quay
    Hộp số 6 cấp
    Loại động cơ Làm mát bằng chất lỏng, 4 van, DOHC, xi lanh đơn
    Dung tích 398.15 cc
    Đường kính Piston 89
    Hành trình Piston 64
    Tỉ số nén 12:1
    Công suất cực đại 39.5 HP (40PS) @ 8,000 RPM
    Momen xoắn cực đại 37.5 Nm @ 6,500 RPM
    Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử Bosch kết hợp với điều khiển ga điện tử
    Hệ thống xả Hệ thống ống xả đôi bọc bằng thép không gỉ với bộ giảm âm bằng thép không gỉ
    Hệ thống chuyển động Xích X-ring
    Côn/ Li hợp Ướt, nhiều lá, chống trượt
    Giao diện và hiển thị Đồng hồ tốc độ analog tích hợp màn hình LCD đa chức năng.
    Khung xe Khung sườn/khung viền lai hỗn hợp, thép ống, khung phụ sau cố định bằng ốc vít.
    Càng sau Hợp kim nhôm đúc, hai mặt.
    Vành trước Mâm hợp kim nhôm đúc 10 chấu, kích thước 17 x 3 inch.
    Vành sau Mâm hợp kim nhôm đúc 10 chấu, kích thước 17 x 4 inch.
    Lốp trước 110/70 R17
    Lốp sau 150/60 R17
    Giảm xóc trước Phuộc trước ngược 43mm loại Big Piston. Hành trình 140mm.
    Giảm xóc sau Giảm xóc sau dạng khí RSU với bình chứa ngoài và tải trước có thể điều chỉnh. Hành trình 130mm.
    Hệ thống phanh trước Đĩa cố định 300mm, bốn piston, bốn xi lanh phanh đĩa radial, ABS.
    Hệ thống phanh sau Đĩa cố định 230mm, đĩa treo, ABS.
    Chế độ lái -
    Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) -
    Chiều ngang tay lái 32.05 in (814 mm)
    Chiều cao (không bao gồm gương) 42.68 (1084mm)
    Chiều cao yên 31.10 in (790 mm)
    Trục dài cơ sở 54.21 in (1377 mm)
    Góc nghiêng phuộc trước 24.6 º
    Trọng lượng 170kg (ướt)
    Dung tích bình xăng 13 lít
  • Customer Reviews
    No comments