TRIUMPH-SCRAMBLER 1200 X
Scrambler 1200 X thế hệ mới là mẫu xe dễ tiếp cận hơn với chiều cao yên thấp và tư thế lái thoải mái kèm theo các trang bị đầy đủ những công nghệ cần thiết để thuận tiện cho di chuyển trong phố cũng như đi địa hình
145 sold
Quantity
-
DetailTƯ THẾ LÁI CHỦ ĐỘNGVới bánh trước lớn kích thước 21 inch giúp tạo nên vị trí lái chủ động và chiều cao yên xe thấp, chiếc 1200 X giúp người lái tự tin trải nghiệm mọi loại địa hình một cách dễ dàng và thú vị.ABS/ TRACTION CONTROLHệ thống ABS tăng cường góc cua tối ưu mới nhất (OCABS) và hệ thống kiểm soát lực kéo (Traction Control) được trang bị sẵn trên chiếc 1200 X, giúp kiểm soát dễ dàng, tự tin và an toàn hơn trên mọi địa hình và mọi thời tiết.ĐỘNG CƠĐộng cơ Bonneville 1200cc hiệu suất cao, có điều chỉnh đặc biệt cho phiên bản Scrambler, mang lại một phản ứng ga đầy kích thích với mô-men xoắn mạnh mẽ và cung cấp sức mạnh mượt mà, dễ dàng điều khiển cho hiệu suất tối ưu cả trên đường và off-roadCHẤT LƯỢNG HOÀN THIỆN CAO CẤPĐược thiết kế tinh tế và hoàn thiện hoàn hảo. Từ lớp sơn lộng lẫy đến những điểm nhấn bằng nhôm bóng loáng, mọi chi tiết đều được tính toán kỳ lưỡng và hoàn thiện một cách đầy dụng ýHỆ THỐNG PHUỘCPhuộc trước Marzocchi™ chuyên dụng cho dòng xe Scrambler với phuộc sau kép có bình dầu, được tối ưu hóa để mang lại trải nghiệm lái Scrambler tốt nhất. Kích thước gầm rộng rãi giúp chiếc 1200 X thể hiện sức mạnh trên mọi địa hìnhCÔNG NGHỆChiếc 1200 X tích hợp các công nghệ tiên tiến để mang đến hiệu suất hiện đại trong một thiết kế Tân Cổ Điển. Đồng hồ đa chức năng rõ ràng và dễ sử dụng, năm chế độ lái khác nhau, hệ thống ABS hỗ trợ góc cua cùng hệ thống kiểm soát lực kéo mới nhất, mang đến trải nghiệm điều khiển dễ dàng trên mọi hành trình
Thông số kỹ thuật
Mức tiêu thụ nhiên liệu 4.4 L/100km Công suất tối đa/ Tốc độ quay 90 PS / 89 bhp (66.2 kW) @ 7,000 rpm Hộp số 6 cấp Loại động cơ Làm mát bằng dung dịch, 8 van, SOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh song song, góc trục khủy 270 độ Dung tích 1200 cc Đường kính Piston 97.6 mm Hành trình Piston 80 mm Tỉ số nén 11:1 Công suất cực đại 90 PS @ 7000 rpm Momen xoắn cực đại 110Nm @ 4250 rpm Hệ thống nạp nhiên liệu Phun xăng điện tử đa điểm liên tục Hệ thống xả 2 ra 2 Hệ thống chuyển động Xích tải Côn/ Li hợp Côn ướt, nhiều lá, hỗ trợ li hợp Giao diện và hiển thị Màn hình kết hợp giữa LCD/TFT đa chức năng cho khả năng kiểm soát các tính năng của xe tốt hơn. Khung xe Khung thép ống Càng sau Càng đôi, hợp kim nhôm Vành trước Vành nan, lốp không xăm , 21 x 2.15 in Vành sau Vành nan, lốp không xăm , 17 x 4.25 in Lốp trước 90/90-21 Lốp sau 150/70 R17 Giảm xóc trước Marzocchi, Loại USD không điều chỉnh được, hành trình 170mm Giảm xóc sau Giảm xóc đổi Marzocchi piggy back điều chỉnh được, hành trình 170mm Hệ thống phanh trước Đĩa đôi, đường kính 310mm, Phanh Nissin 2-piston, ABS Hệ thống phanh sau Đĩa đơn 255mm, Phanh Nissin 1 piston, ABS Chế độ lái 5 chế độ lái: đường khô, đường mưa, thể thao, địa hình, tùy chỉnh theo người sử dụng. Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao) 2273x834x1185mm Chiều ngang tay lái 834 mm Chiều cao (không bao gồm gương) 1185 mm Chiều cao yên 820 mm Trục dài cơ sở 1525 mm Góc nghiêng phuộc trước 26.2 º Trọng lượng 228 kg (Ướt) Dung tích bình xăng 15 L -
Customer ReviewsNo comments